Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Vietinbank (Vietinbank) ngày 30-04-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Vietinbank cập nhật lúc 16:45 21/05/2024 so với hôm nay có thể thấy 4 ngoại tệ tăng giá, 63 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 2 ngoại tệ tăng giá và 79 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietinbank (Vietinbank) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 16,242.00 -469.00 | 16,262.00 -549.00 | 16,862.00 -399.00 |
Đô la Canada | CAD | 18,149 -261.00 | 18,249 -261.00 | 18,916 -144.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 27,324 -151.00 | 27,324 -256.00 | 28,205 -175.00 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 3,423.46 3,423.46 | 3,458.04 -16.96 | 3,572.35 -12.65 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,577.18 -73.82 | 3,717.11 -63.89 |
Euro | EUR | 26,592 -555.00 | 26,662 -520.00 | 27,974 -468.00 |
Bảng Anh | GBP | 31,279 -647.00 | 31,279 -697.00 | 32,031 -905.00 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 3,158.03 -27.97 | 3,188.00 -13.00 | 3,290.00 -46.00 |
Yên Nhật | JPY | 157.41 -1.82 | 157.41 -1.82 | 162.68 -4.50 |
Won Hàn Quốc | KRW | 0.00 -16.86 | 18.54 0.88 | 0.00 -20.46 |
Kip Lào | LAK | 0.00 | 0.69 0.21 | 1.39 0.13 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,222.00 -114.00 | 2,342.00 -74.00 |
Ðô la New Zealand | NZD | 0.00 -15,283.00 | 14,854.00 -479.00 | 0.00 -15,850.00 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 0.00 -2,329.00 | 0.00 -2,439.00 |
Đô la Singapore | SGD | 18,143 -279.09 | 18,327 -195.82 | 18,930 -322.86 |
Bạc Thái | THB | 631.13 -19.14 | 671.13 -23.48 | 699.13 -19.14 |
Đô la Mỹ | USD | 25,135 -85.00 | 25,155 -108.00 | 25,458 -5.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Công Thương Việt Nam (Vietinbank) của 17 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.